1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 237.8932 ARS ▲ 0,1%

1 ARS = 0.0042 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ARS

25.04.2024 237.78947320 ▲ 0,0%
24.04.2024 237.67568491 ▲ 0,1%
23.04.2024 237.54293494 ▲ 0,2%
22.04.2024 237.07432461 ▲ 0,3%
21.04.2024 236.38971576 ▼ 0,2%
20.04.2024 236.78620983 ▼ 0,2%
19.04.2024 237.16959080
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
238 ARS 2 379 ARS 11 895 ARS 23 789 ARS 118 947 ARS 237 893 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 AED 0 AED 2 AED 4 AED 21 AED 42 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Argentina Peso (AED/ARS) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ