1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.4908 AWG ▲ 0,1%

1 AWG = 2.0376 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/AWG

25.04.2024 0.49076274 ▲ 0,1%
24.04.2024 0.49030153 ▼ 0,1%
23.04.2024 0.49064655 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.49024530 ▲ 0,0%
21.04.2024 0.49010235 ▼ 0,0%
20.04.2024 0.49010656 ▼ 0,1%
19.04.2024 0.49061687
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
5 AWG 49 AWG 245 AWG 491 AWG 2 454 AWG 4 908 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 AED 20 AED 102 AED 204 AED 1 019 AED 2 038 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Aruban Florin (AED/AWG) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ