1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.1026 BHD ▼ 0,0%

1 BHD = 9.7450 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BHD

28.03.2024 0.10263425 ▼ 0,0%
27.03.2024 0.10263627 ▼ 0,0%
26.03.2024 0.10263737 ▲ 0,1%
25.03.2024 0.10255674 ▲ 0,3%
24.03.2024 0.10220796 ▼ 0,4%
23.03.2024 0.10258722 ▼ 0,2%
22.03.2024 0.10275458
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
1 BHD 10 BHD 51 BHD 103 BHD 513 BHD 1 026 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
10 AED 97 AED 487 AED 975 AED 4 873 AED 9 745 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Dinar Bahrain (AED/BHD) hiện tại đã cập nhật 28.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ