1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BIF

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Franc Burundi (BIF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Franc Burundi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Burundi, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Franc Burundi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Franc Burundi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 780.5460 BIF ▲ 0,2%

1 BIF = 0.0013 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BIF/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Franc Burundi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BIF

25.04.2024 779.71079787 ▲ 0,1%
24.04.2024 779.21709956 ▼ 0,2%
23.04.2024 780.97582025 ▲ 0,1%
22.04.2024 780.45902359 ▲ 0,2%
21.04.2024 778.54900801 ▼ 0,1%
20.04.2024 779.42894762 ▼ 0,3%
19.04.2024 781.85906307
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
781 BIF 7 805 BIF 39 027 BIF 78 055 BIF 390 273 BIF 780 546 BIF
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 AED 0 AED 1 AED 1 AED 6 AED 13 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Burundia bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Franc Burundi (AED/BIF) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ