1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.2723 BMD ▼ 0,0%

1 BMD = 3.6727 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BMD

20.04.2024 0.27228319 ▲ 0,0%
19.04.2024 0.27228130 ▼ 0,0%
18.04.2024 0.27228926 ▼ 0,0%
17.04.2024 0.27229605 ▲ 0,0%
16.04.2024 0.27229561 ▼ 0,0%
15.04.2024 0.27229967 ▲ 0,0%
14.04.2024 0.27229498
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
3 BMD 27 BMD 136 BMD 272 BMD 1 361 BMD 2 723 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 AED 37 AED 184 AED 367 AED 1 836 AED 3 673 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Bermuda Dollar (AED/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ