1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BND

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 24.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.3692 BND ▼ 0,4%

1 BND = 2.7083 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 24.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BND

24.04.2024 0.37006030 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.37081539 ▼ 0,0%
22.04.2024 0.37085947 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.37009861 ▼ 0,1%
20.04.2024 0.37037989 ▼ 0,2%
19.04.2024 0.37115014 ▲ 0,3%
18.04.2024 0.37021920
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
4 BND 37 BND 185 BND 369 BND 1 846 BND 3 692 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 AED 27 AED 135 AED 271 AED 1 354 AED 2 708 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Brunei Dollar (AED/BND) hiện tại đã cập nhật 24.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ