1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 3.7493 BWP ▲ 0,4%

1 BWP = 0.2667 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BWP

28.03.2024 3.73885901 ▲ 0,1%
27.03.2024 3.73546417 ▲ 0,1%
26.03.2024 3.73323083 ▼ 0,2%
25.03.2024 3.73884467 ▲ 0,3%
24.03.2024 3.72891049 ▼ 0,4%
23.03.2024 3.74255563 ▲ 0,1%
22.03.2024 3.73847244
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
4 BWP 37 BWP 187 BWP 375 BWP 1 875 BWP 3 749 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 AED 27 AED 133 AED 267 AED 1 334 AED 2 667 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Botswana Pula (AED/BWP) hiện tại đã cập nhật 28.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ