1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.8912 BYN ▲ 0,2%

1 BYN = 1.1221 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BYN

25.04.2024 0.89120410 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.88907493 ▼ 0,1%
23.04.2024 0.89039606 ▼ 0,0%
22.04.2024 0.89076868 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.88911401 ▼ 0,1%
20.04.2024 0.88978984 ▼ 0,3%
19.04.2024 0.89236183
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
9 BYN 89 BYN 446 BYN 891 BYN 4 456 BYN 8 912 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 AED 11 AED 56 AED 112 AED 561 AED 1 122 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Ruble Belarus (AED/BYN) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ