1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BZD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Belize Dollar (BZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Belize Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Belize Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Belize Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Belize Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.5480 BZD ▲ 0,1%

1 BZD = 1.8247 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BZD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Belize Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BZD

25.04.2024 0.54854779 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.54761964 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.54847270 ▼ 0,0%
22.04.2024 0.54868945 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.54764582 ▼ 0,1%
20.04.2024 0.54806204 ▼ 0,3%
19.04.2024 0.54963275
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
5 BZD 55 BZD 274 BZD 548 BZD 2 740 BZD 5 480 BZD
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
2 AED 18 AED 91 AED 182 AED 912 AED 1 825 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Belizean bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Belize Dollar (AED/BZD) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ