1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.2480 CHF ▼ 0,1%

1 CHF = 4.0331 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/CHF

18.04.2024 0.24795818 ▼ 0,1%
17.04.2024 0.24822097 ▼ 0,1%
16.04.2024 0.24852364 ▼ 0,1%
15.04.2024 0.24869752 ▼ 0,1%
14.04.2024 0.24887545 ▼ 0,0%
13.04.2024 0.24893440 ▲ 0,3%
12.04.2024 0.24827318
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
2 CHF 25 CHF 124 CHF 248 CHF 1 240 CHF 2 480 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 AED 40 AED 202 AED 403 AED 2 017 AED 4 033 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Franc Thụy Sĩ (AED/CHF) hiện tại đã cập nhật 18.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ