1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/CLP

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Chile Peso (CLP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Chile Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 24.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Chile Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Chile Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Chile Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 260.4300 CLP ▲ 0,4%

1 CLP = 0.0038 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 24.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CLP/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Chile Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/CLP

24.04.2024 259.70268224 ▲ 0,2%
23.04.2024 259.30780535 ▼ 0,5%
22.04.2024 260.64243911 ▼ 0,6%
21.04.2024 262.27897590 ▲ 0,3%
20.04.2024 261.54948807 ▼ 0,2%
19.04.2024 262.05055333 ▼ 1,3%
18.04.2024 265.45438052
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
260 CLP 2 604 CLP 13 022 CLP 26 043 CLP 130 215 CLP 260 430 CLP
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 AED 0 AED 2 AED 4 AED 19 AED 38 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu peso chilean bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Chile Peso (AED/CLP) hiện tại đã cập nhật 24.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ