1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 48.3868 DJF ▲ 0,1%

1 DJF = 0.0207 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/DJF

25.04.2024 48.42521956 ▲ 0,1%
24.04.2024 48.35337602 ▼ 0,1%
23.04.2024 48.42451971 ▼ 0,1%
22.04.2024 48.44994850 ▲ 0,1%
21.04.2024 48.38022086 ▼ 0,0%
20.04.2024 48.38374488 ▼ 0,3%
19.04.2024 48.52598709
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
48 DJF 484 DJF 2 419 DJF 4 839 DJF 24 193 DJF 48 387 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 AED 2 AED 10 AED 21 AED 103 AED 207 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Djibouti Franc (AED/DJF) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ