1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 36.7432 DZD ▲ 0,1%

1 DZD = 0.0272 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/DZD

29.03.2024 36.71408473 ▲ 0,1%
28.03.2024 36.69540377 ▲ 0,0%
27.03.2024 36.68421908 ▲ 0,1%
26.03.2024 36.65939557 ▼ 0,1%
25.03.2024 36.69276621 ▲ 0,0%
24.03.2024 36.69021482 ▼ 0,2%
23.03.2024 36.76353590
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
37 DZD 367 DZD 1 837 DZD 3 674 DZD 18 372 DZD 36 743 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 AED 3 AED 14 AED 27 AED 136 AED 272 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Algeria Dinar (AED/DZD) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ