1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 13.0402 EGP ▼ 0,2%

1 EGP = 0.0767 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Pound Ai Cập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/EGP

25.04.2024 13.04153806 ▼ 0,1%
24.04.2024 13.06061869 ▼ 0,3%
23.04.2024 13.09927502 ▼ 0,2%
22.04.2024 13.13063596 ▼ 0,0%
21.04.2024 13.13284268 ▼ 0,1%
20.04.2024 13.13995084 ▼ 0,3%
19.04.2024 13.18144367
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
13 EGP 130 EGP 652 EGP 1 304 EGP 6 520 EGP 13 040 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 AED 8 AED 38 AED 77 AED 383 AED 767 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Pound Ai Cập (AED/EGP) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ