1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ERN

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Eritrea Nakfa (ERN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 4.0843 ERN ▼ 0,0%

1 ERN = 0.2448 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Eritrea Nakfa, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ERN

19.04.2024 4.08421956 ▼ 0,0%
18.04.2024 4.08433888 ▼ 0,0%
17.04.2024 4.08444068 ▲ 0,0%
16.04.2024 4.08443410 ▼ 0,0%
15.04.2024 4.08449504 ▲ 0,0%
14.04.2024 4.08442470 ▼ 0,0%
13.04.2024 4.08448522
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
4 ERN 41 ERN 204 ERN 408 ERN 2 042 ERN 4 084 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
2 AED 24 AED 122 AED 245 AED 1 224 AED 2 448 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Eritrea Nakfa (AED/ERN) hiện tại đã cập nhật 19.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ