1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.7256 GEL ▲ 0,2%

1 GEL = 1.3781 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/GEL

19.04.2024 0.72452761 ▲ 0,0%
18.04.2024 0.72429932 ▼ 0,0%
17.04.2024 0.72431851 ▼ 0,3%
16.04.2024 0.72681972 ▼ 0,0%
15.04.2024 0.72703577 ▼ 0,0%
14.04.2024 0.72711557 ▼ 0,0%
13.04.2024 0.72714484
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
7 GEL 73 GEL 363 GEL 726 GEL 3 628 GEL 7 256 GEL
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 AED 14 AED 69 AED 138 AED 689 AED 1 378 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Lari Georgia (AED/GEL) hiện tại đã cập nhật 19.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ