1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/GIP

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Gibraltar Pound (GIP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Gibraltar Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Gibraltar Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Gibraltar Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Gibraltar Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.2155 GIP ▼ 0,0%

1 GIP = 4.6395 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GIP/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Gibraltar Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/GIP

29.03.2024 0.21557069 ▼ 0,0%
28.03.2024 0.21562121 ▲ 0,0%
27.03.2024 0.21561704 ▲ 0,1%
26.03.2024 0.21540058 ▼ 0,3%
25.03.2024 0.21595965 ▼ 0,1%
24.03.2024 0.21607383 ▼ 0,2%
23.03.2024 0.21641506
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
2 GIP 22 GIP 108 GIP 216 GIP 1 078 GIP 2 155 GIP
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
5 AED 46 AED 232 AED 464 AED 2 320 AED 4 639 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Gibraltar pounds bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Gibraltar Pound (AED/GIP) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ