1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/GMD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Dalasi Gambia (GMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Dalasi Gambia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dalasi Gambia, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Dalasi Gambia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Dalasi Gambia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 18.4893 GMD ▼ 0,0%

1 GMD = 0.0541 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GMD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Dalasi Gambia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/GMD

20.04.2024 18.48929288 ▼ 0,0%
19.04.2024 18.49346700 ▼ 0,0%
18.04.2024 18.50147407 ▲ 0,0%
17.04.2024 18.50110418 ▲ 0,2%
16.04.2024 18.47185391 ▲ 0,0%
15.04.2024 18.46872566 ▲ 0,0%
14.04.2024 18.46841559
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
18 GMD 185 GMD 924 GMD 1 849 GMD 9 245 GMD 18 489 GMD
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 AED 5 AED 27 AED 54 AED 270 AED 541 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu Gambian dalasis bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Dalasi Gambia (AED/GMD) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ