1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 0.8926 CAD ▲ 0,3%

1 CAD = 1.1203 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/CAD

25.04.2024 0.89113324 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.88973346 ▲ 0,6%
23.04.2024 0.88474212 ▲ 0,2%
22.04.2024 0.88336840 ▼ 0,2%
21.04.2024 0.88505449 ▼ 0,0%
20.04.2024 0.88537563 ▲ 0,3%
19.04.2024 0.88239252
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
9 CAD 89 CAD 446 CAD 893 CAD 4 463 CAD 8 926 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 AUD 11 AUD 56 AUD 112 AUD 560 AUD 1 120 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Đô la Canada (AUD/CAD) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ