1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 0.5204 GBP ▼ 0,4%

1 GBP = 1.9214 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/GBP

25.04.2024 0.52142853 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.52235576 ▲ 0,1%
23.04.2024 0.52176318 ▲ 0,2%
22.04.2024 0.52091088 ▲ 0,4%
21.04.2024 0.51868828 ▼ 0,0%
20.04.2024 0.51871702 ▲ 0,5%
19.04.2024 0.51629546
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
5 GBP 52 GBP 260 GBP 520 GBP 2 602 GBP 5 204 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 AUD 19 AUD 96 AUD 192 AUD 961 AUD 1 921 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Bảng Anh (AUD/GBP) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ