1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 10.8932 MXN ▲ 1,2%

1 MXN = 0.0918 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/MXN

16.04.2024 10.79784876 ▲ 0,3%
15.04.2024 10.76080846 ▼ 0,3%
14.04.2024 10.79670633 ▼ 0,0%
13.04.2024 10.79800390 ▲ 0,5%
12.04.2024 10.74919489 ▲ 0,2%
11.04.2024 10.73144206 ▼ 0,6%
10.04.2024 10.79723869
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
11 MXN 109 MXN 545 MXN 1 089 MXN 5 447 MXN 10 893 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 AUD 9 AUD 46 AUD 92 AUD 459 AUD 918 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Peso Mexico (AUD/MXN) hiện tại đã cập nhật 16.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ