1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 1.1337 AUD ▲ 0,2%

1 AUD = 0.8821 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/AUD

29.03.2024 1.13349426 ▲ 0,2%
28.03.2024 1.13089794 ▲ 0,3%
27.03.2024 1.12762042 ▲ 0,1%
26.03.2024 1.12603206 ▼ 0,0%
25.03.2024 1.12646467 ▼ 0,0%
24.03.2024 1.12670996 ▲ 0,0%
23.03.2024 1.12642959
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 AUD 11 AUD 57 AUD 113 AUD 567 AUD 1 134 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
9 CAD 88 CAD 441 CAD 882 CAD 4 410 CAD 8 821 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Đồng đô la Úc (CAD/AUD) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ