1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 24.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 0.6839 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 1.4621 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 24.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/EUR

24.04.2024 0.68384362 ▼ 0,1%
23.04.2024 0.68441579 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.68391637 ▲ 0,6%
21.04.2024 0.67962755 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.67937534 ▼ 0,4%
19.04.2024 0.68242284 ▲ 0,2%
18.04.2024 0.68125556
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 EUR 68 EUR 342 EUR 684 EUR 3 420 EUR 6 839 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 CAD 15 CAD 73 CAD 146 CAD 731 CAD 1 462 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Euro (CAD/EUR) hiện tại đã cập nhật 24.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ