1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 24.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 12.9409 RUB ▲ 0,6%

1 RUB = 0.0773 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 24.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/RUB

24.04.2024 12.94181352 ▲ 0,6%
23.04.2024 12.86554146 ▼ 0,6%
22.04.2024 12.93964619 ▼ 0,2%
21.04.2024 12.97035982 ▼ 0,0%
20.04.2024 12.97047365 ▼ 0,2%
19.04.2024 12.99672297 ▼ 0,1%
18.04.2024 13.00772700
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
13 RUB 129 RUB 647 RUB 1 294 RUB 6 470 RUB 12 941 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 CNY 8 CNY 39 CNY 77 CNY 386 CNY 773 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Đồng rúp Nga (CNY/RUB) hiện tại đã cập nhật 24.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ