1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0355 AED ▲ 0,4%

1 AED = 28.1363 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/AED

20.04.2024 0.03540652 ▲ 0,0%
19.04.2024 0.03540227 ▼ 0,5%
18.04.2024 0.03557607 ▲ 0,2%
17.04.2024 0.03550296 ▼ 0,0%
16.04.2024 0.03550861 ▲ 0,2%
15.04.2024 0.03544779 ▼ 0,3%
14.04.2024 0.03554585
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 AED 4 AED 18 AED 36 AED 178 AED 355 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
28 CVE 281 CVE 1 407 CVE 2 814 CVE 14 068 CVE 28 136 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/United Arab Emirates Dirham (CVE/AED) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ