1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 18.2405 MXN ▼ 0,6%

1 MXN = 0.0548 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/EUR

Chuyển đổi Euro để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/MXN

20.04.2024 18.24045977 ▼ 0,6%
19.04.2024 18.35930209 ▲ 1,2%
18.04.2024 18.13670404 ▲ 0,3%
17.04.2024 18.07950221 ▲ 0,9%
16.04.2024 17.91187691 ▲ 1,2%
15.04.2024 17.70137663 ▼ 0,3%
14.04.2024 17.75968299
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
18 MXN 182 MXN 912 MXN 1 824 MXN 9 120 MXN 18 240 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 EUR 5 EUR 27 EUR 55 EUR 274 EUR 548 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Peso Mexico (EUR/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ