1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 1.9204 AUD ▲ 0,3%

1 AUD = 0.5207 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/AUD

25.04.2024 1.91801750 ▲ 0,2%
24.04.2024 1.91440949 ▼ 0,1%
23.04.2024 1.91658303 ▼ 0,2%
22.04.2024 1.91972649 ▼ 0,4%
21.04.2024 1.92794033 ▲ 0,0%
20.04.2024 1.92783342 ▼ 0,5%
19.04.2024 1.93689110
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 AUD 19 AUD 96 AUD 192 AUD 960 AUD 1 920 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
5 GBP 52 GBP 260 GBP 521 GBP 2 604 GBP 5 207 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Đồng đô la Úc (GBP/AUD) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ