1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 21.5096 MXN ▲ 0,6%

1 MXN = 0.0465 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/MXN

26.04.2024 21.50960516 ▲ 0,6%
25.04.2024 21.38345789 ▲ 1,0%
24.04.2024 21.15968601 ▲ 0,0%
23.04.2024 21.15682968 ▲ 0,2%
22.04.2024 21.12034706 ▼ 0,1%
21.04.2024 21.15006409 ▼ 0,0%
20.04.2024 21.15157097
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
22 MXN 215 MXN 1 075 MXN 2 151 MXN 10 755 MXN 21 510 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
0 GBP 5 GBP 23 GBP 46 GBP 232 GBP 465 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Peso Mexico (GBP/MXN) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ