1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 13.6236 SEK ▲ 0,1%

1 SEK = 0.0734 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/SEK

19.04.2024 13.65040276 ▲ 0,3%
18.04.2024 13.61421739 ▼ 0,2%
17.04.2024 13.63467928 ▲ 0,3%
16.04.2024 13.59375249 ▲ 0,4%
15.04.2024 13.54563243 ▼ 0,0%
14.04.2024 13.54801080 ▲ 0,0%
13.04.2024 13.54791872
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
14 SEK 136 SEK 681 SEK 1 362 SEK 6 812 SEK 13 624 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 GBP 7 GBP 37 GBP 73 GBP 367 GBP 734 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Thụy Điển Krona (GBP/SEK) hiện tại đã cập nhật 19.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ