1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0473 GBP ▲ 1,2%

1 GBP = 21.1516 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/GBP

20.04.2024 0.04727793 ▲ 1,2%
19.04.2024 0.04670355 ▼ 1,1%
18.04.2024 0.04720553 ▼ 0,2%
17.04.2024 0.04727849 ▼ 0,8%
16.04.2024 0.04767854 ▼ 1,2%
15.04.2024 0.04825133 ▲ 0,0%
14.04.2024 0.04822784
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
0 GBP 5 GBP 24 GBP 47 GBP 236 GBP 473 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
21 MXN 212 MXN 1 058 MXN 2 115 MXN 10 576 MXN 21 152 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Bảng Anh (MXN/GBP) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ