1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0773 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 12.9423 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/CNY

23.04.2024 0.07782010 ▲ 0,7%
22.04.2024 0.07728301 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.07709886 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.07709819 ▲ 0,2%
19.04.2024 0.07694256 ▲ 0,1%
18.04.2024 0.07687738 ▼ 0,0%
17.04.2024 0.07688230
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 CNY 8 CNY 39 CNY 77 CNY 386 CNY 773 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
13 RUB 129 RUB 647 RUB 1 294 RUB 6 471 RUB 12 942 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Trung Quốc Yuan (RUB/CNY) hiện tại đã cập nhật 23.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ