1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 268.5864 VND ▼ 0,4%

1 VND = 0.0037 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/VND

18.04.2024 269.71072132 ▲ 0,1%
17.04.2024 269.53929946 ▼ 0,4%
16.04.2024 270.73065155 ▲ 0,6%
15.04.2024 269.24055794 ▲ 0,4%
14.04.2024 268.28279209 ▲ 0,0%
13.04.2024 268.28277316 ▼ 0,3%
12.04.2024 269.18036479
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
269 VND 2 686 VND 13 429 VND 26 859 VND 134 293 VND 268 586 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 RUB 0 RUB 2 RUB 4 RUB 19 RUB 37 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Đồng việt (RUB/VND) hiện tại đã cập nhật 18.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ