1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.4881 BGN ▲ 0,1%

1 BGN = 2.0487 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BGN

25.04.2024 0.48692295 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.48749704 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.48854577 ▼ 0,1%
22.04.2024 0.48908675 ▼ 0,0%
21.04.2024 0.48924151 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.48911712 ▼ 0,0%
19.04.2024 0.48935720
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
5 BGN 49 BGN 244 BGN 488 BGN 2 441 BGN 4 881 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
2 SAR 20 SAR 102 SAR 205 SAR 1 024 SAR 2 049 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Lev Bulgaria (SAR/BGN) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ