1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.1005 BHD ▼ 0,1%

1 BHD = 9.9512 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BHD

20.04.2024 0.10048990 ▼ 0,1%
19.04.2024 0.10058960 ▲ 0,1%
18.04.2024 0.10047611 ▲ 0,0%
17.04.2024 0.10045826 ▼ 0,0%
16.04.2024 0.10046250 ▲ 0,0%
15.04.2024 0.10042054 ▲ 0,2%
14.04.2024 0.10023531
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 502 BHD 1 005 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
10 SAR 100 SAR 498 SAR 995 SAR 4 976 SAR 9 951 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Dinar Bahrain (SAR/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ