1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BIF

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Franc Burundi (BIF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Franc Burundi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Burundi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Franc Burundi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Franc Burundi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 763.1871 BIF ▼ 0,1%

1 BIF = 0.0013 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BIF/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Franc Burundi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BIF

23.04.2024 764.14896980 ▲ 0,0%
22.04.2024 764.14652763 ▲ 0,2%
21.04.2024 762.28466324 ▼ 0,1%
20.04.2024 763.07090269 ▼ 0,3%
19.04.2024 765.46736653 ▲ 0,3%
18.04.2024 763.05327542 ▼ 0,1%
17.04.2024 763.86857132
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
763 BIF 7 632 BIF 38 159 BIF 76 319 BIF 381 594 BIF 763 187 BIF
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR 7 SAR 13 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Burundia khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Franc Burundi (SAR/BIF) hiện tại đã cập nhật 23.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ