1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2666 BMD ▼ 0,0%

1 BMD = 3.7513 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BMD

19.04.2024 0.26657468 ▼ 0,0%
18.04.2024 0.26658598 ▼ 0,0%
17.04.2024 0.26658610 ▼ 0,0%
16.04.2024 0.26658836 ▲ 0,0%
15.04.2024 0.26658199 ▲ 0,0%
14.04.2024 0.26657405 ▼ 0,0%
13.04.2024 0.26658019
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 BMD 27 BMD 133 BMD 267 BMD 1 333 BMD 2 666 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 876 SAR 3 751 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Bermuda Dollar (SAR/BMD) hiện tại đã cập nhật 19.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ