1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.3593 BND ▼ 0,1%

1 BND = 2.7830 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BND

29.03.2024 0.36038309 ▲ 0,2%
28.03.2024 0.35984029 ▲ 0,2%
27.03.2024 0.35924642 ▲ 0,2%
26.03.2024 0.35844181 ▼ 0,2%
25.03.2024 0.35906227 ▲ 0,2%
24.03.2024 0.35823615 ▼ 0,2%
23.03.2024 0.35883085
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 BND 36 BND 180 BND 359 BND 1 797 BND 3 593 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 SAR 28 SAR 139 SAR 278 SAR 1 391 SAR 2 783 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Brunei Dollar (SAR/BND) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ