1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 1.3943 BRL ▼ 0,0%

1 BRL = 0.7172 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BRL

20.04.2024 1.38929575 ▼ 0,4%
19.04.2024 1.39439551 ▼ 0,2%
18.04.2024 1.39725066 ▼ 0,6%
17.04.2024 1.40500855 ▲ 1,0%
16.04.2024 1.39028146 ▲ 1,5%
15.04.2024 1.36997902 ▲ 0,5%
14.04.2024 1.36310274
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 BRL 14 BRL 70 BRL 139 BRL 697 BRL 1 394 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
7 SAR 72 SAR 359 SAR 717 SAR 3 586 SAR 7 172 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Real của Brazil (SAR/BRL) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ