1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BSD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Dollar Bahamas (BSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2660 BSD ▼ 0,4%

1 BSD = 3.7597 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BSD

20.04.2024 0.26627977 ▼ 0,3%
19.04.2024 0.26695827 ▲ 0,3%
18.04.2024 0.26615858 ▼ 0,1%
17.04.2024 0.26651939 ▼ 0,2%
16.04.2024 0.26692798 ▲ 0,2%
15.04.2024 0.26639198 ▲ 0,2%
14.04.2024 0.26593721
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 BSD 27 BSD 133 BSD 266 BSD 1 330 BSD 2 660 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 376 SAR 1 880 SAR 3 760 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Dollar Bahamas (SAR/BSD) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ