1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BTN

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Bhutan Ngultrum (BTN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Bhutan Ngultrum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bhutan Ngultrum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Bhutan Ngultrum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Bhutan Ngultrum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 22.3462 BTN ▲ 0,4%

1 BTN = 0.0448 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BTN/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Bhutan Ngultrum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BTN

19.04.2024 22.30654595 ▲ 0,2%
18.04.2024 22.25497485 ▼ 0,2%
17.04.2024 22.29046757 ▲ 0,0%
16.04.2024 22.29032707 ▲ 0,3%
15.04.2024 22.21845186 ▲ 0,2%
14.04.2024 22.17578897 ▼ 0,2%
13.04.2024 22.21364355
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
22 BTN 223 BTN 1 117 BTN 2 235 BTN 11 173 BTN 22 346 BTN
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 SAR 4 SAR 22 SAR 45 SAR 224 SAR 448 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu vương quốc ngultrum của Bhutan khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Bhutan Ngultrum (SAR/BTN) hiện tại đã cập nhật 19.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ