1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 3.6753 BWP ▲ 0,4%

1 BWP = 0.2721 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BWP

29.03.2024 3.67349070 ▲ 0,3%
28.03.2024 3.66235370 ▲ 0,1%
27.03.2024 3.65757225 ▲ 0,1%
26.03.2024 3.65537265 ▼ 0,2%
25.03.2024 3.66120872 ▲ 0,3%
24.03.2024 3.65132401 ▼ 0,2%
23.03.2024 3.65735750
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 BWP 37 BWP 184 BWP 368 BWP 1 838 BWP 3 675 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 SAR 27 SAR 136 SAR 272 SAR 1 360 SAR 2 721 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Botswana Pula (SAR/BWP) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ