1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 24.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.8681 BYN ▼ 0,4%

1 BYN = 1.1519 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 24.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/BYN

24.04.2024 0.86981110 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.87184143 ▼ 0,0%
22.04.2024 0.87215056 ▲ 0,2%
21.04.2024 0.87053990 ▼ 0,1%
20.04.2024 0.87111563 ▼ 0,3%
19.04.2024 0.87365343 ▲ 0,3%
18.04.2024 0.87096193
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
9 BYN 87 BYN 434 BYN 868 BYN 4 341 BYN 8 681 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 SAR 12 SAR 58 SAR 115 SAR 576 SAR 1 152 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Ruble Belarus (SAR/BYN) hiện tại đã cập nhật 24.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ