1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.3668 CAD ▼ 0,4%

1 CAD = 2.7265 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CAD

18.04.2024 0.36684516 ▼ 0,3%
17.04.2024 0.36806530 ▲ 0,0%
16.04.2024 0.36804394 ▲ 0,3%
15.04.2024 0.36678511 ▼ 0,1%
14.04.2024 0.36722209 ▼ 0,0%
13.04.2024 0.36722754 ▲ 0,3%
12.04.2024 0.36607003
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 CAD 37 CAD 183 CAD 367 CAD 1 834 CAD 3 668 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 SAR 27 SAR 136 SAR 273 SAR 1 363 SAR 2 726 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Đô la Canada (SAR/CAD) hiện tại đã cập nhật 18.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ