1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2435 CHF ▲ 0,0%

1 CHF = 4.1062 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CHF

25.04.2024 0.24366584 ▲ 0,1%
24.04.2024 0.24348414 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.24305602 ▲ 0,0%
22.04.2024 0.24293916 ▲ 0,1%
21.04.2024 0.24272441 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.24270983 ▲ 0,1%
19.04.2024 0.24239405
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 CHF 24 CHF 122 CHF 244 CHF 1 218 CHF 2 435 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 SAR 41 SAR 205 SAR 411 SAR 2 053 SAR 4 106 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Franc Thụy Sĩ (SAR/CHF) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ