1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CLP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Chile Peso (CLP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Chile Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Chile Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Chile Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Chile Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 260.9534 CLP ▲ 1,2%

1 CLP = 0.0038 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CLP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Chile Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CLP

16.04.2024 260.51674740 ▲ 1,0%
15.04.2024 257.92645161 ▲ 1,4%
14.04.2024 254.32001398 ▼ 0,9%
13.04.2024 256.66755024 ▲ 0,5%
12.04.2024 255.45441888 ▲ 0,8%
11.04.2024 253.48243984 ▲ 0,6%
10.04.2024 251.96133591
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
261 CLP 2 610 CLP 13 048 CLP 26 095 CLP 130 477 CLP 260 953 CLP
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 SAR 0 SAR 2 SAR 4 SAR 19 SAR 38 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu peso chilean khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Chile Peso (SAR/CLP) hiện tại đã cập nhật 16.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ