1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 1.9303 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 0.5180 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CNY

25.04.2024 1.93177823 ▼ 0,0%
24.04.2024 1.93183556 ▲ 0,0%
23.04.2024 1.93166184 ▲ 0,0%
22.04.2024 1.93086996 ▲ 0,0%
21.04.2024 1.93006654 ▲ 0,0%
20.04.2024 1.92989283 ▼ 0,0%
19.04.2024 1.93002811
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 CNY 19 CNY 97 CNY 193 CNY 965 CNY 1 930 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 SAR 52 SAR 259 SAR 518 SAR 2 590 SAR 5 180 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Trung Quốc Yuan (SAR/CNY) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ