1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/COP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Peso Colombia (COP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Peso Colombia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Colombia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Peso Colombia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Peso Colombia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 1055.8589 COP ▲ 1,1%

1 COP = 0.0009 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược COP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Peso Colombia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/COP

25.04.2024 1,051.17047476 ▲ 0,0%
24.04.2024 1,043.97404875 ▲ 0,0%
23.04.2024 1,042.52801515 ▼ 0,0%
22.04.2024 1,043.82667570 ▼ 0,0%
21.04.2024 1,045.00280583 ▲ 0,0%
20.04.2024 1,043.93102728 ▼ 0,0%
19.04.2024 1,046.43563888
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 056 COP 10 559 COP 52 793 COP 105 586 COP 527 929 COP 1 055 859 COP
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 SAR 0 SAR 0 SAR 1 SAR 5 SAR 9 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết số lượng peso Colombia khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Peso Colombia (SAR/COP) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ