1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CRC

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Costa Rica Colón (CRC)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Costa Rica Colón sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Costa Rica Colón, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Costa Rica Colón, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Costa Rica Colón tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 133.5439 CRC ▲ 0,1%

1 CRC = 0.0075 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CRC/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Costa Rica Colón, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CRC

25.04.2024 133.60197732 ▲ 0,1%
24.04.2024 133.46745939 ▼ 0,0%
23.04.2024 133.49897745 ▼ 0,1%
22.04.2024 133.65958504 ▲ 0,1%
21.04.2024 133.58906938 ▼ 0,1%
20.04.2024 133.67803616 ▼ 0,2%
19.04.2024 133.88994160
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
134 CRC 1 335 CRC 6 677 CRC 13 354 CRC 66 772 CRC 133 544 CRC
Costa Rica Colón (CRC)
10 CRC 100 CRC 500 CRC 1,000 CRC 5,000 CRC 10,000 CRC
0 SAR 1 SAR 4 SAR 7 SAR 37 SAR 75 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Costa Rica Colón là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cốt-xta-ri-ca. Costa Rica Colón cũng có thể có tên gọi CRC hoặc ₡, ¢. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 CRC. Năm tiền tệ được thành lập: 1897.

Bạn đã học được bao nhiêu đại tràng Costa Rica (tiền tệ) khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Costa Rica Colón (SAR/CRC) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ