1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CUC

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Cuba Convertible Peso (CUC)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Cuba Convertible Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Convertible Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Cuba Convertible Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Cuba Convertible Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2666 CUC ▲ 0,0%

1 CUC = 3.7511 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUC/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Cuba Convertible Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CUC

18.04.2024 0.26659484 ▲ 0,0%
17.04.2024 0.26658610 ▼ 0,0%
16.04.2024 0.26658836 ▲ 0,0%
15.04.2024 0.26658199 ▲ 0,0%
14.04.2024 0.26657405 ▼ 0,0%
13.04.2024 0.26658019 ▼ 0,0%
12.04.2024 0.26658584
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 CUC 27 CUC 133 CUC 267 CUC 1 333 CUC 2 666 CUC
Cuba Convertible Peso (CUC)
1 CUC 10 CUC 50 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 876 SAR 3 751 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã học được bao nhiêu peso chuyển đổi của Cuba khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Cuba Convertible Peso (SAR/CUC) hiện tại đã cập nhật 18.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ