1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 27.5576 CVE ▼ 0,2%

1 CVE = 0.0363 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CVE

23.04.2024 27.59749183 ▼ 0,0%
22.04.2024 27.60620635 ▲ 0,2%
21.04.2024 27.54852950 ▼ 0,2%
20.04.2024 27.59391779 ▼ 0,2%
19.04.2024 27.65463500 ▲ 0,5%
18.04.2024 27.52061322 ▼ 0,2%
17.04.2024 27.57679800
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
28 CVE 276 CVE 1 378 CVE 2 756 CVE 13 779 CVE 27 558 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 SAR 4 SAR 18 SAR 36 SAR 181 SAR 363 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Cape Verde Escudo (SAR/CVE) hiện tại đã cập nhật 23.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ